SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH TRƯỜNG MẦM NON CẨM LA NĂM 2024
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Quảng Yên Trường Mầm non Cẩm La
1105743
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Năm 2024
STT Ghi tăng tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Ghi giảm tài sản cố định
Giá trị còn lại
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Năm SX
Năm sử dụng
Số hiệu TSCĐ
Số lượng
Nguyên giá HM năm
Số hao mòn các năm trước chuyển sang Lũy kế hao mòn đến khi ghi giảm TSCĐ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Số lượng
Giá trị ghi giảm TSCĐ
Tỷ lệ
% HM năm Số tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Loại tài sản: Cấp III 5 9.666.916.888 386.676.676 3.440.190.753 3.826.867.429 5.840.049.459
1 khu phòng học 2010 2011 nhà 1 3.806.759.000 4,00 152.270.360 1.612.670.360 1.764.940.720 2.041.818.280
2 Nhà bảo vệ 2012 2013 nhà 3 1 70.290.000 4,00 2.811.600 25.304.400 28.116.000 42.174.000
3 Nhà bếp 2010 2013 nhà 4 1 603.614.000 4,00 24.144.560 217.301.040 241.445.600 362.168.400
4 Nhà hành chính quản trị 2012 2013 nhà 2 1 2.092.358.515 4,00 83.694.341 721.501.061 805.195.402 1.287.163.113
5 Nhà học nâng cao 2012 2013 nhà 1 1 3.093.895.373 4,00 123.755.815 863.413.892 987.169.707 2.106.725.666
Loại tài sản: Các vật kiến trúc khác 5 706.622.000 70.662.200 484.517.600 555.179.800 151.442.200
1 Cụm phụ trợ 2013 nhà 6 1 539.077.000 10,00 53.907.700 431.261.600 485.169.300 53.907.700
2 Nhà để xe 2013 nhà 5 1 41.070.000 10,00 4.107.000 32.856.000 36.963.000 4.107.000
3 Sân vận động 2019 SANVAND ONG 1 51.000.000 10,00 5.100.000 20.400.000 25.500.000 25.500.000
4 VƯỜN CỔ TÍCH (CỔNG, HÀNG RÀO, CẦU, ĐƯỜNG ĐI)
2024 Vườn cổ tích (cổng, hàng rào, cầu, đường đi)
1
47.275.000
10,00
4.727.500
4.727.500
42.547.500
5 VƯỜN CỔ TÍCH (MẶT BẰNG, THẢM CỎ)
2024 Vườn cổ tích (làm mặt bằng, trải thảm cỏ)
1
28.200.000
10,00
2.820.000
2.820.000
25.380.000
Loại tài sản: Máy vi tính xách tay (hoặc thiết bị điện tử tương đương) 4 56.490.000 8.398.000 31.892.000 40.290.000 16.200.000
1
Máy tính xách tay Asus B1400CBA-EK3127W (2023)
2023 MTXT Asus B1400CBA- EK3127W (2023 - Hiệu trưởng
1
13.500.000
20,00
2.700.000
2.700.000
5.400.000
8.100.000
STT Ghi tăng tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Ghi giảm tài sản cố định
Giá trị còn lại
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Năm SX
Năm sử dụng
Số hiệu TSCĐ
Số lượng
Nguyên giá HM năm
Số hao mòn các năm trước chuyển sang Lũy kế hao mòn đến khi ghi giảm TSCĐ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Số lượng
Giá trị ghi giảm TSCĐ
Tỷ lệ
% HM năm Số tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2 Máy tính xách tay ASUS i5 2018 2018 MX1 1 14.500.000 20,00 14.500.000 14.500.000
3 Máy tính xách tay Dell vostro 3480
2019 MAYTINHX ACHTAY20 19
1
14.990.000
20,00
2.998.000
11.992.000
14.990.000
4
MTXT Asus B1401CBA- EK3127W
2023 MTXT Asus B1401CBA- EK3127W (2023 - Kế
toán)
1
13.500.000
20,00
2.700.000
2.700.000
5.400.000
8.100.000
Loại tài sản: Bộ bàn ghế họp 1 50.000.000 50.000.000 50.000.000
1 Bộ bàn ghế họp 1 2015 Bàn ghế họp 1 1 50.000.000 12,50 50.000.000 50.000.000
Loại tài sản: Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến khác 1 25.400.000 5.080.000 5.080.000 20.320.000
1 Máy phát điện 5KW 2024 2024 Máy phát điện 1 25.400.000 20,00 5.080.000 5.080.000 20.320.000
Loại tài sản: Máy vi tính để bàn 4 51.820.000 5.260.000 41.300.000 46.560.000 5.260.000
1 Bộ máy tính để ban FPT 2017 2017 Bộ FPT 1 12.760.000 20,00 12.760.000 12.760.000
2 Bộ máy tính để ban FPT 2017 2017 Bộ FPT1 1 12.760.000 20,00 12.760.000 12.760.000
3 Bộ máy tính để bàn FPT ELEAD
+ màn hình + lưu điện
2020 MÁY TÍNH BÀN 2020.01
1
13.150.000
20,00
2.630.000
7.890.000
10.520.000
2.630.000
4 Bộ máy tính để bàn FPT ELEAD
+ màn hình + lưu điện
2020 MÁY TÍNH BÀN 2020.02
1
13.150.000
20,00
2.630.000
7.890.000
10.520.000
2.630.000
Loại tài sản: Thiết bị lọc nước 1 15.700.000 15.700.000 15.700.000
1 Máy lọc nước TAKARO 50LIT 2015 02 1 15.700.000 20,00 15.700.000 15.700.000
Loại tài sản: Ti vi, đầu Video, các loại đầu thu phát tín hiệu kỹ thuật số khác 4 79.740.000 7.800.000 48.540.000 56.340.000 23.400.000
1 Ti vi LG 75UP7800PTB, phụ
kiện
2022 TIVI 75INCH
2022
1
39.000.000
20,00
7.800.000
7.800.000
15.600.000
23.400.000
2 Tivi cấp phát 2012 Tvi cấp phát 1 13.580.000 20,00 13.580.000 13.580.000
3 Tivi cấp phát 2012 Tvi cấp phát1 1 13.580.000 20,00 13.580.000 13.580.000
4 Tivi cấp phát 2012 Tvi cấp phát2 1 13.580.000 20,00 13.580.000 13.580.000
STT Ghi tăng tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Ghi giảm tài sản cố định
Giá trị còn lại
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Năm SX
Năm sử dụng
Số hiệu TSCĐ
Số lượng
Nguyên giá HM năm
Số hao mòn các năm trước chuyển sang Lũy kế hao mòn đến khi ghi giảm TSCĐ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Số lượng
Giá trị ghi giảm TSCĐ
Tỷ lệ
% HM năm Số tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Loại tài sản: Thiết bị âm thanh 1 12.200.000 2.440.000 4.880.000 7.320.000 4.880.000
1 Loa di động 2021 2021 LOAĐIONG 1 12.200.000 20,00 2.440.000 4.880.000 7.320.000 4.880.000
Loại tài sản: Máy móc, thiết bị phục vụ hoạt động chung khác 7 332.212.848 41.526.606 127.757.318 169.283.924 162.928.924
1
Bản cảm ứng tương tác
2020 BẢN CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC.01
1
61.678.212
12,50
7.709.778
23.129.334
30.839.112
30.839.100
2
Bản cảm ứng tương tác
2020 BẢN CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC.02
1
61.678.212
12,50
7.709.776
23.129.328
30.839.104
30.839.108
3
Bản cảm ứng tương tác
2020 BẢN CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC.03
1
61.678.212
12,50
7.709.776
23.129.328
30.839.104
30.839.108
4
Bản cảm ứng tương tác
2020 BẢN CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC.04
1
61.678.212
12,50
7.709.776
23.129.328
30.839.104
30.839.108
5 Bếp ga công nghiệp 2019 BEPGA 1 25.420.000 12,50 3.177.500 12.710.000 15.887.500 9.532.500
6 Máy xay thịt số 01 (năm 2020) 2020 2020 MAY XAY THIT 2020 1 23.500.000 12,50 2.937.500 8.812.500 11.750.000 11.750.000
7 Toa hút mùi công nghiệp (Năm 2020) 2020 TOAHUTM UI (2020) 1 36.580.000 12,50 4.572.500 13.717.500 18.290.000 18.290.000
Loại tài sản: Máy scan 1 12.500.000 2.500.000 10.000.000 12.500.000
1 Máy Scan HP 2019 MAYSCAN HP 1 12.500.000 20,00 2.500.000 10.000.000 12.500.000
Loại tài sản: Máy photocopy 2 114.300.000 7.960.000 82.460.000 90.420.000 23.880.000
1 Máy Photocopy 2016 pt 1 74.500.000 20,00 74.500.000 74.500.000
2
Máy photocopy Toshiba (2023)
2023 Máy photocopy Toshiba (2023)
1
39.800.000
20,00
7.960.000
7.960.000
15.920.000
23.880.000
Loại tài sản: Máy điều hòa không khí 9 112.750.000 14.093.750 52.593.750 66.687.500 46.062.500
1 Điều hòa Capse 9000 năm 2019 2019 ĐIEUHOA2 019 1 10.500.000 12,50 1.312.500 5.250.000 6.562.500 3.937.500
2 Điều hòa hội trường 1 2018 2018 ĐH 1 1 12.000.000 12,50 1.500.000 7.500.000 9.000.000 3.000.000
STT Ghi tăng tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Ghi giảm tài sản cố định
Giá trị còn lại
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Năm SX
Năm sử dụng
Số hiệu TSCĐ
Số lượng
Nguyên giá HM năm
Số hao mòn các năm trước chuyển sang Lũy kế hao mòn đến khi ghi giảm TSCĐ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Số lượng
Giá trị ghi giảm TSCĐ
Tỷ lệ
% HM năm Số tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
3 Điều hòa hội trường 1 2018 2018 ĐH 2 1 12.000.000 12,50 1.500.000 7.500.000 9.000.000 3.000.000
4 Điều hòa hội trường 1 2018 2018 ĐH 3 1 12.000.000 12,50 1.500.000 7.500.000 9.000.000 3.000.000
5 Máy điều hòa 18000 BTU 2020 ĐIỀU HÒA 2020.01 1 13.250.000 12,50 1.656.250 4.968.750 6.625.000 6.625.000
6 Máy điều hòa 18000 BTU 2020 ĐIỀU HÒA 2020.02 1 13.250.000 12,50 1.656.250 4.968.750 6.625.000 6.625.000
7 Máy điều hòa 18000 BTU 2020 ĐIỀU HÒA 2020.03 1 13.250.000 12,50 1.656.250 4.968.750 6.625.000 6.625.000
8 Máy điều hòa 18000 BTU 2020 ĐIỀU HÒA 2020.04 1 13.250.000 12,50 1.656.250 4.968.750 6.625.000 6.625.000
9 Máy điều hòa 18000 BTU 2020 ĐIỀU HÒA 2020.05 1 13.250.000 12,50 1.656.250 4.968.750 6.625.000 6.625.000
Loại tài sản: Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến khác 10 204.589.000 204.589.000 204.589.000
1 Bộ vận động đa năng 2012 BVĐNăng 1 42.178.000 20,00 42.178.000 42.178.000
2 Bục sân khấu di động 2017 Bục sân khấu di động 1 19.925.000 20,00 19.925.000 19.925.000
3 Cầu trượt đôi 1 2012 CTĐôi 1 14.554.000 20,00 14.554.000 14.554.000
4 Cầu trượt đôi 2 2012 CTĐôi1 1 24.875.000 20,00 24.875.000 24.875.000
5 Cầu trượt đơn 1 2012 CTĐôi11 1 15.141.000 20,00 15.141.000 15.141.000
6 Đu quay mâm có ray 2012 Đu quay MTR1 1 10.815.000 20,00 10.815.000 10.815.000
7 Đu quay mâm không ray 2 2012 Đu quay MKR1 1 19.467.000 20,00 19.467.000 19.467.000
8 Máy sấy bát 2017 Máy SBat 2017 1 18.700.000 20,00 18.700.000 18.700.000
9 Nhà bóng 2012 nhà bóng 1 24.874.000 20,00 24.874.000 24.874.000
10 Xích đu sàn lắc 1 2012 XĐLS 1 1 14.060.000 20,00 14.060.000 14.060.000
Loại tài sản: Máy chiếu 1 18.600.000 18.600.000 18.600.000
1 máy chiếu YD20 2012 máy chiếu 1 18.600.000 20,00 18.600.000 18.600.000
Loại tài sản: Máy móc, thiết bị khác 1 15.000.000 15.000.000 15.000.000
1 Tủ sấy bát 2012 TSB 1 15.000.000 12,50 15.000.000 15.000.000
STT Ghi tăng tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Ghi giảm tài sản cố định
Giá trị còn lại
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Năm SX
Năm sử dụng
Số hiệu TSCĐ
Số lượng
Nguyên giá HM năm
Số hao mòn các năm trước chuyển sang Lũy kế hao mòn đến khi ghi giảm TSCĐ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Số lượng
Giá trị ghi giảm TSCĐ
Tỷ lệ
% HM năm Số tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Loại tài sản: Tài sản cố định hữu hình khác 22 718.250.891 81.577.863 298.156.589 379.734.452 338.516.439
1 Biển tên trường 2019 BIENTRUO NG 1 10.000.000 12,50 1.250.000 5.000.000 6.250.000 3.750.000
2 Bộ sàn sân khấu phòng hội trường (2023) 2023 SÀN SÂN KHẤU 1 21.945.000 12,50 2.743.125 2.743.125 5.486.250 16.458.750
3 Bộ thiết bị dạy học thông minh phát triển kỹ năng
2020 BỘ TB DẠY HỌC THÔNG MINH.01
1
78.257.516
12,50
9.782.191
29.346.573
39.128.764
39.128.752
4 Bộ thiết bị dạy học thông minh phát triển kỹ năng
2020 BỘ TB DẠY HỌC THÔNG MINH.02
1
78.257.516
12,50
9.782.189
29.346.567
39.128.756
39.128.760
5 Bộ thiết bị dạy học thông minh phát triển kỹ năng
2020 BỘ TB DẠY HỌC THÔNG MINH.03
1
78.257.516
12,50
9.782.189
29.346.567
39.128.756
39.128.760
6 Combo lắp ghép lego cho giáo dục
2020 LẮP GHÉP LEGO CHO GD.01
1
30.331.743
12,50
3.791.468
11.374.404
15.165.872
15.165.871
7 Combo lắp ghép lego cho giáo dục
2020 LẮP GHÉP LEGO CHO GD.02
1
30.331.743
12,50
3.791.468
11.374.404
15.165.872
15.165.871
8 Combo lắp ghép lego cho giáo dục
2020 LẮP GHÉP LEGO CHO GD.03
1
30.331.743
12,50
3.791.468
11.374.404
15.165.872
15.165.871
9 Khung che lối đi, giàn treo hoa 2018 KHUNGCH ELOIDI 1 19.950.000 12,50 2.493.750 9.975.000 12.468.750 7.481.250
10 Mái tôn chống nóng 2012 Mái tôn chống nóng 1 65.628.000 12,50 65.628.000 65.628.000
11
Nồi nấu cháo công nghiệp 120l
2023 Nồi nấu cháo công nghiệp 120l (2023)
1
27.350.000
12,50
3.418.750
3.418.750
6.837.500
20.512.500
12
Robot sáng tạo cho trẻ em
2020 ROBOT SÁNG TẠO CHO TRẺ.01
1
50.242.640
12,50
6.280.330
18.840.990
25.121.320
25.121.320
13
Robot sáng tạo cho trẻ em
2020 ROBOT SÁNG TẠO CHO TRẺ.02
1
50.242.640
12,50
6.280.330
18.840.990
25.121.320
25.121.320
STT Ghi tăng tài sản cố định Hao mòn tài sản cố định Ghi giảm tài sản cố định
Giá trị còn lại
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Năm SX
Năm sử dụng
Số hiệu TSCĐ
Số lượng
Nguyên giá HM năm
Số hao mòn các năm trước chuyển sang Lũy kế hao mòn đến khi ghi giảm TSCĐ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Số lượng
Giá trị ghi giảm TSCĐ
Tỷ lệ
% HM năm Số tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
14
Robot sáng tạo cho trẻ em
2020 ROBOT SÁNG TẠO CHO TRẺ.03
1
50.242.640
12,50
6.280.330
18.840.990
25.121.320
25.121.320
15 Téc nước Tân Á 2021 2021 TECNUOC.0 1 1 14.500.000 12,50 1.812.500 3.625.000 5.437.500 9.062.500
16 Téc nước Tân Á 2021 2021 TECNUOC.0 2 1 14.500.000 12,50 1.812.500 3.625.000 5.437.500 9.062.500
17 Xe đạp Ben Hur
2020 XE ĐẠP BEN HUR.01
1
11.007.650
12,50
1.375.957
4.127.871
5.503.828
5.503.822
18 Xe đạp Ben Hur
2020 XE ĐẠP BEN HUR.02
1
11.007.650
12,50
1.375.956
4.127.868
5.503.824
5.503.826
19 Xe đạp Ben Hur
2020 XE ĐẠP BEN HUR.03
1
11.007.650
12,50
1.375.956
4.127.868
5.503.824
5.503.826
20 Xe đạp Taxi đơn
2020 XE ĐẠP TAXI ĐƠN.01
1
11.619.748
12,50
1.452.470
4.357.410
5.809.880
5.809.868
21 Xe đạp Taxi đơn
2020 XE ĐẠP TAXI ĐƠN.02
1
11.619.748
12,50
1.452.468
4.357.404
5.809.872
5.809.876
22 Xe đạp Taxi đơn
2020 XE ĐẠP TAXI ĐƠN.03
1
11.619.748
12,50
1.452.468
4.357.404
5.809.872
5.809.876
Loại tài sản: Phần mềm ứng dụng đa ngành khác 1 15.000.000 3.000.000 6.000.000 9.000.000 6.000.000
1 Phần mềm quản lý thi đua khen thưởng
2020 PM QL THI ĐUA KHEN THƯỞNG
1
15.000.000
20,00
3.000.000
6.000.000
9.000.000
6.000.000
Loại tài sản: Phần mềm ứng dụng khác 1 20.000.000 4.000.000 8.000.000 12.000.000 8.000.000
1 Phần mềm soạn giảng giáo án điện tử Avina 2021 Avina 1 20.000.000 20,00 4.000.000 8.000.000 12.000.000 8.000.000
Loại tài sản: Quyền sử dụng đất 1 630.024.000 630.024.000
1 đất 2011 00 1 630.024.000 630.024.000
Tổng cộng 82 12.858.115.627 640.975.095 4.940.177.010 5.581.152.105 7.276.963.522
- Sổ này có 07 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 07
- Ngày mở sổ:
Người lập báo cáo Kế toán trưởng
Ngày ......tháng ...... năm .........
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Dương Thị Hậu