RSS
Lịch công tác
Giới thiệu
Tin tức
TKB
Nhân sự
Học sinh
Tài nguyên
Văn bản
Danh mục văn bản
Công khai tài chính
STT
Số hiệu
Tên tài liệu / Trích yếu
Ngày ban hành
Tải về
1
63/QĐ-THCSTA
CK ngân sách cấp dự toán đầu năm 2024
30/12/2023
2
08/QĐTHCSTA
16. Công khai tình hình sử dụng KP năm 2023
06/02/2024
3
52/QĐTHCSTA
15. Cong khai tình hình thực hiện NS quý III
01/10/2023
4
65/QĐTHCSTA
14. Cong khai quyết toán quỹ ngoài NS học kỳ I năm học 2023-2024
06/01/2024
5
04/QĐTHCSTA
13. Cong khai KP cho giáo viên ( 23.336.000)
04/01/2024
6
62A/QĐTHCSTA
12. Cong khai PBKP cho GV HĐ ( 29.700.000)
06/12/2023
7
05/QĐTHCSTA
11. Cong khai điều chỉnh tăng mức lương cở sở ( -18.100.0000)
04/01/2024
8
05/QĐTHCSTA
11. Cong khai điều chỉnh tăng mức lương cở sở ( -18.100.0000)
04/01/2024
9
63/QĐTHCSTA
10. Cong khai chế độ hs HK I năm 2023-2024 ( 29.160.000)
12/12/2023
10
61/QĐTHCSTA
9. Cong khai PB xếp lương chức danh nghề nghiệp ( 6.106.000)
06/12/2023
10
20
30
100
1
2
Trang thông tin điện tử Trường THCS Tân An, Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh - Là nơi tất cả mọi người có thể tra cứu, khai thác những thông tin liên quan đến ngành Giáo dục thị xã và có thể cung cấp tài nguyên để mọi người cùng tham khảo!
Kế hoạch công tác
Công khai tài chính
STT
Số hiệu
Tên tài liệu / Trích yếu
Ngày ban hành
Tải về
1
63/QĐ-THCSTA
CK ngân sách cấp dự toán đầu năm 2024
30/12/2023
2
08/QĐTHCSTA
16. Công khai tình hình sử dụng KP năm 2023
06/02/2024
3
52/QĐTHCSTA
15. Cong khai tình hình thực hiện NS quý III
01/10/2023
4
65/QĐTHCSTA
14. Cong khai quyết toán quỹ ngoài NS học kỳ I năm học 2023-2024
06/01/2024
5
04/QĐTHCSTA
13. Cong khai KP cho giáo viên ( 23.336.000)
04/01/2024
6
62A/QĐTHCSTA
12. Cong khai PBKP cho GV HĐ ( 29.700.000)
06/12/2023
7
05/QĐTHCSTA
11. Cong khai điều chỉnh tăng mức lương cở sở ( -18.100.0000)
04/01/2024
8
05/QĐTHCSTA
11. Cong khai điều chỉnh tăng mức lương cở sở ( -18.100.0000)
04/01/2024
9
63/QĐTHCSTA
10. Cong khai chế độ hs HK I năm 2023-2024 ( 29.160.000)
12/12/2023
10
61/QĐTHCSTA
9. Cong khai PB xếp lương chức danh nghề nghiệp ( 6.106.000)
06/12/2023
10
20
30
100
1
2